ta.png

[PDF] Tổng Ôn Từ Vựng Ngữ Pháp 8 Trang Anh

[PDF] Tổng Ôn Từ Vựng Ngữ Pháp 8 Trang Anh

[PDF] Tổng Ôn Từ Vựng Ngữ Pháp 8 Trang Anh


Mua sách gốc tại các trang thương mại uy tín                        

 Có ý thức học tập quyết tâm cao

Đã nắm chắc 25 chuyên đề ngữ pháp

Chăm chỉ học bài và làm bài đầy đủ

Tense (Các thì trong Tiếng Anh) với 13 thì và cách sử dụng, công thức:

1. Simple present: Thì hiện tại đơn

2. Present Continuous: Thì hiện tại tiếp diễn

3. Present Perfect: Thì hiện tại hoàn thành

4. Present Perfect Continuous: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

5. Past Simple: Thì quá khứ đơn.

6. Past Continuous: Thì quá khứ tiếp diễn

7. Past Perfect: Thì quá khứ hoàn thành

8. Past Perfect Continuous: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

9. Simple Future: Thì tương lai đơn

10. Future Continuous: Thì tương lai tiếp diễn

11. Future Perfect: Thì tương lai hoàn thành

12. Future Perfect Continuous: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

13. Tương lai gần Be going to.

- Gerund and infinitive: Dạng thức của động từ

1. Gerund: V-ing

2. To-Infinitive

- Modal verbs : Động từ khuyết thiếu

- Types of Words : Các loại từ

1. Nouns: Danh từ

2. Pronouns: Đại từ

3. Verbs: Động từ - Physical verbs

4. Adjective: Tính từ

5. Adverb: Trạng từ

6. Prepositions: Giới từ

7. Conjunctions: Liên từ

8. Interjections: Thán từ

9. Articles: Mạo từ

- Comparison: So sánh trong Tiếng Anh

1. Equal Comparison: So sánh ngang bằng

2. Comparative: So sánh hơn

3. Superlative: So sánh nhất

4. Douple Comparative: So sánh kép Chuyên đề

- Passive Voice: Câu Bị động

- Reported speech: Câu gián tiếp

- Conditional sentences: Câu điều kiện

- Cấu trúc WISH / IF ONLY : Câu điều ước

- Subject –Verb Agreent: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

- Word formation: Cấu tạo từ

- Inversions : Đảo ngữ

- Collocations: Sự kết hợp từ

- Clauses: Mệnh đề

- Phonetics : Ngữ âm


4 Comments

Previous Post Next Post

About