[PDF] Bài Tập Tìm Sửa Lỗi Sai Tiếng Anh Vào 10

[PDF] Bài Tập Tìm Sửa Lỗi Sai Tiếng Anh Vào 10


Mua sách gốc tại các trang thương mại uy tín                        
  1. Hiện tại đơn (Present Simple):

    • Diễn tả sự việc lặp lại, sự thật khoa học hoặc một thói quen.

      Example: I always wake up at 7 AM.

  2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

    • Diễn tả sự việc đang xảy ra ngay lúc nói hoặc một sự kiện tương lai đã được lên lịch.

      Example: I am studying for my exams this week.

  3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

    • Diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng có thể ảnh hưởng đến hiện tại.

      Example: I have visited Paris twice in my life.

  4. Quá khứ đơn (Past Simple):

    • Diễn tả sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

      Example: I finished my homework before dinner yesterday.

  5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

    • Diễn tả sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

      Example: I was watching TV when she called me.

  6. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

    • Diễn đạt hành động đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.

      Example: When I arrived, they had already left.

  7. Tương lai đơn (Future Simple):

    • Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai.

      Example: I will call you later.

  8. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

    • Diễn tả sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

      Example: At this time tomorrow, I will be flying to London.

  9. Tương lai hoàn thành (Future Perfect):

    • Diễn đạt hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

      Example: By the time you arrive, I will have finished my work.